Nằm giữa GTX 1660 và thay thế GTX 1660 Ti, GTX 1660 Super được kỳ vọng sẽ lấp đầy mọi chỗ trống trong phân khúc tầm trung, và đây cũng là cách Nvidia "phủ đầu" đối thủ của mình là AMD
Bảo Hành: 48 Tháng (Chính Hãng)
####
Thông số kỹ thuật:
Chip Series | GeForce® GTX 1660 SUPER |
Product Series | Colorful Series |
GPU Code Name | TU116 |
Manufacturing Process | 12nm |
CUDA Cores | 1408 |
Core Clock | Base:1530Mhz;Boost:1785Mhz |
One-Key OC | - |
Memory Clock | 14Gbps |
Memory Size | 6GB |
Memory Bus Width | 192bit |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Bandwidth | 336GB/s |
Power Connector | 8pin |
Power Supply | 4+2 |
TDP | 125W |
Display Ports | DP+HDMI+DVI |
Fans Type | FAN |
Heat Pipe Number/Spec | 1*φ8 |
Auto Stop Technology | N |
Power Suggest | 450W |
DirectX | 12.1/4.5 |
NV technology Support | Ansel, GPU Boost |
Slot Number | 2 slot |
Product Size | 222*126*42mm |
Product Weight | 0.71KG(N.W) |
Accessories | Warranty Card,Manual |
Specifications | Dual Fans/ Compact size/ New Appearance Design |
GTX 1660 Super, nhà sản xuất đề nghị nguồn công suất tối thiểu 450W với nguồn phụ một đầu 8-pin.
Colorful GTX 1660 Super tiếp tục gắn bó với hệ thống tản nhiệt gồm ba ống tản nhiệt cỡ lớn. Hiệu quả dẫn nhiệt cao với 2 fan luôn quạt làm mát liên tục
Colorful GTX 1660 Super NB có thiết kế cơ bản với hai quạt tản nhiệt 9mm, sẽ chiếm hai khe PCIe như mọi khi. Giống như chiếc GTX 1660 NB, phần mặt nạ của GTX 1660 Super tiếp tục là sự cân bằng giữa hai tông màu đen-đỏ.
Backplate đã không còn là "độc quyền" của những dòng sản phẩm cao cấp, khi nhiều nhà sản xuất đã trang bị chúng cho dòng card GTX 16, và Colorful cũng không ngoại lệ. Thiết kế backplate của GTX 1660 Super NB khá hầm hố, đậm chất game thủ
Về cổng kết nối, Colorful GTX 1660 Super NB vẫn chỉ được trang bị ba cổng tiêu chuẩn gồm một HDMI 2.0b, một DisplayPort 1.4 và cổng DVI