LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ UPDATE GIÁ.
####
Thông tin sản phẩm: CPU Intel Core i3 10100F 4core 8 threads 4.3GHZ LGA1200
CPU Specifications
♦ Cores: 4
♦ Threads: 8
♦ Processor Base Frequency: 3.60 GHz
♦ Max Turbo Frequency: 4.30 GHz
♦ Cache: 6 MB Intel® Smart Cache
♦ Bus Speed: 8 GT/s
♦ Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Frequency: 4.30 GHz
♦ TDP: 65 W
♦ CPU ko tích hợp card đồ hoạ khách hàng phải mua card rời.
####
Tầm 2 triệu đã có CPU với 4 nhân và 8 luồn xử lý, Intel Core i3 10100F mang trong mình sức mạnh của I7 7700 với kiến trúc mới hơn, hỗ trợ Ram bus cao hơn, và giá rẻ hơn vài triệu đồng.
Hiệu năng CPU i3 10100F
CPU intel Core i3 10100F với 4 nhân 8 luồng thuộc dòng Comet Lake và được sản xuất trên tiến trình xử lý 14nm của hãng. CPU Intel Core i3 10100F ra mắt trong quý 4/2020, không tích hợp GPU Onboard Intel UHD Graphics. CPU Intel Core i3 10100F hướng đến phục vụ các đối tượng sử dụng cho việc giải trí, Game thủ và công việc liên quan đến đồ họa.
Ngoài ra, chúng ta có thể biết được rằng con chip này có 6MB bộ nhớ đệm L3 và L2 là 1MB. Đây thực sự là một sản phẩm vô cùng đáng giá trong phân khúc tầm thấp ở thế hệ 10 của intel, vì đa số các game trong năm 2020 đều đã sử dụng trên 4 nhân xử lý.
CPU intel Core i3 10100F có xung nhịp cơ bản 3,6GHz và xung nhịp boost tối đa 4,3GHz. Mức TDP là 65W, và sẽ là đối thủ trực tiếp của AMD Ryzen 3 3100 trong phân khúc CPU.
Ở đây dòng i3 10100F chúng ta cũng sẽ có socket khác với LGA-1200 (vẫn tương thích với tản nhiệt đời cũ) và ra mắt cùng với bo mạch chủ chipset 400-series. Đã trang bị công nghệ Hyper-Threading (siêu phân luồng). Với 49 chân nhiều hơn thế hệ socket hiện tại do đó chúng ta có thể nói lời tạm biệt về tính tương thích với các bo mạch chủ hiện nay.
- Thông số kỹ thuật
Bộ sưu tập sản phẩm : Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10 - Tên mã : Comet Lake trước đây của các sản phẩm
- Số hiệu Bộ xử lý : i3-10100F
- Ngày phát hành : Q4’20
- Tiến trình : 14 nm
- Điều kiện sử dụng : PC/Client/Tablet
- Hiệu năng
Số lõi : 4 - Số luồng : 8
- Tần số cơ sở của bộ xử lý : 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa : 4.30 GHz
- Bộ nhớ đệm : 6 MB Intel® Smart Cache
- Bus Speed : 8 GT/s
- TDP : 65 W
- Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) : 128 GB - Các loại bộ nhớ : DDR4-2666
- Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa : 2
- Băng thông bộ nhớ tối đa : 41.6 GB/s
- Hỗ trợ Bộ nhớ ECC : Không
- Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng : 1S Only - Phiên bản PCI Express : 3.0
- Cấu hình PCI Express : Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4
- Số cổng PCI Express tối đa : 16
- Thông số gói
Hỗ trợ socket : FCLGA1200 - Cấu hình CPU tối đa : 1
- Thông số giải pháp Nhiệt : PCG 2015C
- TJUNCTION : 100°C
- Kích thước gói : 37.5mm x 37.5mm
- Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ : Có - Intel® Thermal Velocity Boost : Không
- Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 : Không
- Công nghệ Intel® Turbo Boost : 2.0
- Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ : Không
- Công nghệ siêu Phân luồng Intel® : Có
- Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) : Có
- Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) : Có
- Intel® VT-x với bảng trang mở rộng : Có
- Intel® TSX-NI : Không
- Intel® 64 : Có
- Bộ hướng dẫn : 64-bit
- Phần mở rộng bộ hướng dẫn : Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
- Trạng thái chạy không : Có
- Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao : Có
- Công nghệ theo dõi nhiệt : Có
- Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® : Có
- Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) : Không
- Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions : Có - Khóa bảo mật : Có
- Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) : Yes with Intel® ME
- Intel® OS Guard : Có
- Công nghệ Intel® Trusted Execution : Không
- Bit vô hiệu hoá thực thi : Có
- Intel® Boot Guard : Có