Ưu điểm sản phẩm.
♦ Hàng chính hãng thương hiệu Intel.
♦ Dung lượng 180G với giá tương đương 120GB.
♦ Bảo hành 3 năm.
♦Chuẩn M2 gọn đẹp không cần dây cắm, dễ lắp đặt (main phải có khe cắm M2).
####
Ổ cứng SSD Intel 540s 180GB M2 2280 là thiết bị ổ cứng của thương hiệu Intel tích hợp nhiều công nghệ đặc biệt thu hút người dùng khi nâng cấp ổ cứng. Cùng với những công nghệ đặc biệt là giá thành phải chăng, cạnh tranh trên thị trường.
Ổ cứng SSD Intel 540s lần này sử dụng chuẩn giao tiếp M2 NGFF được thiết kế với dung lượng lưu trữ 180GB, không phải là khối lượng lưu trữ quá tuyệt vời nhưng với 180GB, người dùng văn phòng có thể lưu trữ được nhiều phim ảnh, ứng dụng, phần mềm hay thậm chí là game. Bởi thế nên không chỉ riêng văn phòng mà ngay cả những người thường xuyên làm việc với phần mềm nặng cũng có thể lựa chọn ổ cứng này để nâng cấp ổ cứng.
SSD Intel 540s thiết kế với kích thước chuẩn M2 2280 nên có thể tương thích với nhiều thiết bị khác nhau, cùng với đó là tốc độ đọc, ghi dữ liệu tương đối lý tưởng. Tốc độ đọc tuần tự là 560MB/s, tốc độ ghi tuần tự đạt được 475MB/s, cùng với tốc độ đọc/ghi dữ liệu ngẫu nhiên đạt được là 71k/85k IOPS. Chính bởi những thông số này nên thời gian khởi động thiết bị, khởi động ứng dụng được rút ngắn lại, người tiêu dùng có được những trải nghiệm tuyệt vời nhất.
SSD Intel 540s 180GB M2 2280 được tích hợp nhiều công nghệ đặc biệt như công nghệ EZ-NAND có thể tự sửa lỗi giúp bảo vệ dữ liệu mà không cần đến bộ điều khiển Controller, điều này mang đến nhiều trải nghiệm tuyệt vời cho người tiêu dùng. Đồng thời tuổi thọ của ổ cứng cũng lớn.
Thông Số Kĩ Thuật SSD Intel 540s 180GB M2 2280 | ||||||
Dung Lượng | 120GB | 180GB | 240GB | 360GB | 480GB | 1000GB |
Chip Xử Lý | Silicon Motion SM2258 | |||||
NAND Flash | SK Hynix 16nm TLC | |||||
Tốc Độ Đọc | 560MB/s | |||||
Tốc Độ Ghi | 400MB/s | 475MB/s | 480MB/s | |||
Tốc Độ Đọc Ngẫu Nhiên | 60k | 71k | 74k | 78k | ||
Tốc Độ Ghi Ngẫu Nhiên | 50k | 85k | ||||
Mã Hóa TCG Opal | No | |||||
Quản Lý Năng Lượng | Slumber and DevSleep | |||||
Chuẩn Kết Nối | 2.5″ 7mm and M.2 2280 |
*